Có 1 kết quả:

煤箱 méi xiāng ㄇㄟˊ ㄒㄧㄤ

1/1

méi xiāng ㄇㄟˊ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

coal box

Bình luận 0